pH thấp là một vấn đề thường gặp trong hồ cá cảnh biển. Sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng tới pH, và cách để nâng pH trong hồ cá của bạn.1. pH là gì?Tôi sẽ không nói về các công thức hay phương trình hóa học. Bạn chỉ cần hiểu đơn giản pH là thước đo mức độ hoạt động các ion H+ trong nước, có giá trị từ 0 đến 14. Không giống các chỉ số khác, độ pH biến động theo logarit thập phân, nghĩa là khi pH thay đổi 1 đơn vị thì độ axit/kiềm thay đổi tương ứng 10 lần.2. Độ kiềm và CO2 ảnh hưởng tới pH như thế nào?Trong hồ cá của bạn, độ pH được xác định bởi độ kiềm (Alkalinity) và Carbon dioxide (CO2). Khí Carbonic tạo thành axit Carbonic trong nước. Độ kiềm là nồng độ Carbonate và Bicarbonate trong nước, bộ đệm pH của nước, nói cách khác là khả năng chống lại sự thay đổi pH trong nước hồ của bạn. Ở điều kiện lý tưởng, độ kiềm và CO2 hòa tan đưa pH về mức trung bình 8.13. Độ pH trong hồ cá – san hôpH trong hồ cá – san hô có thể dao động từ 7.8 đến 8.5. Giữ pH ổn định ở 8.3 mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, sự phát triển và trao đổi chất của san hô.4. Biến động nhỏ pH trong hồ cá là bình thườngNếu bạn đang sử dụng đầu dò pH, bạn có thể thấy độ pH thấp hơn vào buổi sáng và tăng lên trong ngày. Điều này là do sự lên xuống của CO2 trong nước. Các loại rong tảo lấy khí CO2 để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp. Khi mức độ ánh sáng trong bể cá tăng dần, nhiều khí CO2 được loại bỏ khỏi nước hơn, làm cho độ pH tăng dần. Đó là bởi vì khí CO2 từ không khí không thể khuếch tán vào nước đủ nhanh để bổ sung những gì được sử dụng bởi rong tảo. Khi ánh sáng giảm dần và quá trình quang hợp dừng lại, mức CO2 tăng lên, làm giảm độ pH một chút. Chu kỳ hàng ngày này là vô hại miễn là độ pH vẫn nằm trong phạm vi khuyến nghị. 5. Độ kiềm và độ pH thấpNếu pH quá thấp, điều đầu tiên cần kiểm tra là mức độ kiềm. San hô sẽ tiêu thụ carbonate và làm Alk trong hồ thấp hơn. Nếu nó nằm ngoài phạm vi cho phép, hãy sử dụng chất bổ sung Alk như sodium carbonate (Na2CO3). GIữ Alk ở mức ổn định là cách hiệu quả để duy trì pH ổn định.6. Lượng CO2 dư thừaNguyên nhân khác gây ra pH thấp là lượng CO2 hòa tan trong nước cao. Cách đơn giản nhất để cái thiện điều này là giảm lượng CO2 xung quanh hồ cá bằng cách mở cửa phòng vài tiếng trong ngày. Ngoài ra, Skimmer là thiết bị có thể trao đổi một lượng lớn không khí liên tục, bạn có thể chạy đường ống để kéo không khí trong lành từ bên ngoài vào ống lấy khí skimmer.Một phương pháp khác cũng khá phổ biến là sử dụng CO2 Scrubber Giảm CO2 với bẫy rong, lò nuôi rong hoặc hồ nuôi rong.Refugium là một cách tuyệt vời để giảm CO2, ngoài ra còn góp phần giảm NO3-PO4 và cung cấp những sinh vật có lợi như coperpods. Nhược điểm là bạn cần một diện tích hồ lọc đủ lớn để phát huy hiệu quả.Trên đây tôi đã trình bày các phương pháp phổ biến để tăng pH trong hồ cá. Dù bạn thử phương pháp nào, hãy kiên nhẫn và để cho hồ cá của bạn có thời gian thích nghi, đáp ứng. Chúc các bạn thành công!Tài liệu tham khảo:https://www.bulkreefsupply.com/cont...h-in-reef-tanks-and-saltwater-tanks-reef-faqshttps://blog.marinedepot.com/2020/11/how-to-raise-ph-in-your-marine-aquarium.html
Tảo coralline khác với các loại tảo khác trong hồ cá biển. Tế bào tảo coralline tạo thành cấu trúc calci carbonate dạng tổ ong, tương tự như bộ xương san hô, nhưng cứng hơn. The coralline alga Mastophora rosea, Fiji By dkeats Có nhiều lý do khiến người chơi mong muốn tảo coralline phát triển trong hồ cá của mình: Tảo coralline xuất hiện là báo hiệu ánh sáng và các chỉ số trong hồ đã ổn định, đủ tốt để nuôi sps. Tảo coralline mọc trên đá sống và đế frag giúp chúng gắn kết tự nhiên hơn. Các loại rêu tảo có hại khó mọc được trên tảo coralline, làm cho bề mặt đá sống của bạn sạch sẽ hơn. Tuy nhiên, có một nhược điểm không thể tránh khỏi của tảo coralline, đó là việc chúng có thể mọc ở bất cứ vị trí nào trong hồ cá của bạn. Khi chúng phát triển trên bơm, tạo sóng… sẽ làm giảm lưu lượng dòng chảy. Và bạn cần phải vệ sinh các thiết bị định kỳ bằng cách ngâm trong dấm ăn. Photo by Robert at Marine Depot Tảo coralline phát triển mạnh trong điều kiện ánh áng và chất lượng nước giống như rạn san hô. Vì vậy nếu hồ cá của bạn được thiết kế để nuôi san hô sps, bạn có thể phát triển tảo coralline. Điều duy nhất bạn cần là gây “giống” tảo coralline, có thể lấy từ các mảnh vụn coralline trên đá sống, từ coralline có sẵn trên frag san hô mà bạn mua hoặc trên vỏ của các sinh vật như ốc ăn rêu chẳng hạn…Tảo coralline sử dụng Calcium, Magnesium, Carbonate, Idodine, Strongtium để tạo nên cấu trúc đá vôi của chúng. Một số sản phẩm như Redsea Kh Coralline Gro, Caribsea Purple-Up... cung cấp hỗn hợp các chất thiết yếu này, giúp cho coralline sinh trưởng và phát triển tốt hơn. Lưu ý là dù có dùng sản phẩm nào, hồ cá của bạn cũng cần điều kiện ánh sáng và luồng nước thích hợp. PO4 tăng cao cũng cản trở quá trình vôi hóa, vì vậy bạn cần duy trì PO4 ở mức thấp nữa. Một môi trường ổn định và sự kiên nhẫn là chìa khóa để phát triển tảo coralline trong hồ cá của bạn. Nguồn bài viết: https://blog.marinedepot.com/2019/0...-algae-in-your-aquarium-the-simple-truth.html
Ánh áng UV (UltraViolet) được chia làm ba dải UV-A, UV-B và UV-C. Bức xạ UV diệt khuẩn được tạo ra bởi đèn hơi thủy ngân chuyên dụng, cho ánh sáng trong dải từ 100-280nm.Quan niệm sai lầm:Ban đầu, cách diệt khuẩn bằng tia cực tím không phổ biến với những người chơi cá biển, do người chơi lo ngại rằng đèn UV có thể tiêu diệt hầu hết các vi sinh có lợi trong hồ cá của họ. Thực tế thì đèn UV chỉ giết chết những vi sinh trôi nổi đi qua, trong khi phần lớn vi sinh có lợi trú ngụ trên bề mặt đá sống, nền và các vật liệu lọc. Lợi ích của đèn UV diệt khuẩn:Qua nhiều năm trải nghiệm thực tế, nhiều người chơi thấy rằng không có gì tiêu cực xảy ra trong hồ cá khi họ sử dụng đèn UV. Hệ cân bằng vi sinh không bị phá vỡ, cá - san hô không ảnh hưởng. Nhưng có những lợi ích trông thấy như: nước hồ trong hơn, ít vấn đề về rêu tảo hơn. Mặc dù UV không diệt rêu tảo trên kính hay bề mặt đá sống, nhưng có thể tiêu diệt các bào tử rêu tự do trong nước đi qua đèn, qua đó kiểm soát trình trạng rêu tảo trong hồ cá. Những kí sinh trùng có hại gây bệnh cho cá khi đi qua đèn UV cũng bị tiêu diệt, góp phần hạn chế bùng phát dịch bệnh (nếu có).Một số lưu ý khi sử dụng: _Cần chọn kích cỡ và công suất của đèn UV phù hợp với hồ cá của bạn._Theo thời gian, hiệu quả diệt khuẩn của đèn UV sẽ giảm dần, nên cần thay thế định kỳ hàng năm.Nguồn bài viết: https://blog.marinedepot.com/2020/11/uv-sterilization-and-the-reef-aquarium.html
Refugium là hồ lọc phụ cho hồ cá biển, cung cấp một môi trường biệt lập với hồ chính, dùng để phát triển rong tảo, và các vi sinh vật có lợi như copepods, amphipods. Cách thức hoạt động của refugium: Cung cấp ánh sáng thích hợp cho rong tảo phát triển để hấp thụ nitrate, phosphate. Một mảnh đá sống có thể được sử dụng làm chỗ gắn cho rong, vi sinh trong đá sống cũng góp phần loại bỏ nitrate thông qua quá trình khử nitơ tự nhiên. Ngoài ra, refugium cũng là môi trường sống cho amphipods, copepods và các vi sinh vật có lợi làm thức ăn cho cá và san hô.Ban đầu, nhiều người chơi cho rằng refugium cần có kích thước tương đương với hồ chính. Thực tế trong quá trình sử dụng thì refugium không cần tới kích thước lớn như vậy để phát huy hiệu quả. Có nhiều loại refugium như đặt sẵn trong hồ, treo phía sau hoặc tích hợp trong hồ lọc. Việc đầu tiên bạn cần làm là chọn ra loại thích hợp cho hồ cá của mình, sau đó chỉ cần thêm đèn, rong tảo, một ít đá sống, có thể là cả cát nền – và bạn có hồ lọc phụ refugium.Lựa chọn rong tảo: Quan trọng nhất là phải chọn được loại rong thích hợp. Nhiều người chơi đã lựa chọn rong cheato với các ưu điểm là phát triển nhanh, thu hoạch dễ dàng, cung cấp môi trường sống lí tưởng cho các vi sinh vật có lợi. Ngoài ra tảo Halymenia hay Dragons Breath cũng khá được người chơi ưa chuộng do phát triển nhanh và cả tính thẩm mỹ. Tảo Halymenia Tảo Caulerpar cũng là sự lựa chọn thường thấy, nhưng chúng đi kèm với một số rủi ro: Caulerpar có sức sống mãnh liệt khiến chúng có thể cạnh tranh về ánh sáng, không gian với các loại rong tảo khác trong hồ lọc phụ. Chúng cũng có khả năng phát tán bào tử lên cả hồ chính của bạn. Sử dụng tảo Caulerpa có những rủi ro nhất định Ánh sáng thích hợp:Rong tảo cần ánh sáng để phát triển. Nhiều người chơi đã rất thành công với bóng đèn có nhiệt độ màu 6500K. Bóng đèn rạng đông thần thánh Một trong các lợi ích khác của refugium là bạn có thể dùng nó để ổn định pH trong hồ, chỉ cần bật đèn trong hồ lọc phụ đối nghịch với chu kì chiếu sáng trong hồ chính. Vào buổi tối, khi quá trình quang hợp kết thúc, các loại tảo không sử dụng CO2 nữa khiến cho nồng độ CO2 hòa tan trong nước tăng dẫn đến pH giảm. Khi bạn chiếu sáng refugium trong thời gian này, rong tảo trong hồ lọc phụ sẽ tiếp tục sử dụng CO2 và làm giảm sự dao động pH. Sự ổn định pH này giúp san hô của bạn khỏe mạnh hơn.Dinh dưỡng được rong tảo hấp thụ có thể nhả ngược lại hồ chính nếu chúng chết đi. Khi rong tảo phát triển mạnh, một điều quan trọng là cần thu hoạch định kỳ. Điều này giúp cho các dinh dưỡng đã hấp thụ được loại bỏ hoàn toàn, tạo chỗ trống cho rong tảo mới phát triển thêm để tiếp tục quá trình giảm tải NO3-PO4.Gây giống copepods trong hồ refugium mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt với những hồ cá mới thiết lập, và với những người chơi nuôi cá trạng nguyên ( mandarin fish). Copepod là món ăn khoái khẩu cho cá trạng nguyên
Chúng ta đều đã biết tầm quan trọng của việc giữ ổn định Calcium và Alkalinity đối với sức khỏe và sự phát triển của san hô. Lò Calci là một giải pháp tuyệt vời để bổ sung lượng Calci, Alk được tiêu thụ hàng ngày cho các hồ cá – san hô có kích thước lớn.Nguyên tắc hoạt động của lò Calci là dùng máy bơm để trộn lẫn CO2 với nước hồ, tạo môi trường axit có ph từ 6.5 đến 6.7 để hòa tan vật liệu Calci Carbonate trong thân lò. Sau đó nước ở đầu ra với nồng độ Ca, Alk cao sẽ được đưa trở lại hồ lọc, bổ sung cho lượng Ca, Alk san hô tiêu thụ hàng ngày. Các thiết bị cần thiết: 1. Lò Calci: Có nhiều loại trên thị trường. Nên chọn loại có kích thước phù hợp với hồ cá của bạn, có thêm ngăn chứa phụ ở bên cạnh càng tốt.2. Bơm cấp nước: Có tác dụng lấy nước từ hồ lọc vào thân lò3. Bình CO2 + van hiệu chỉnh: Cung cấp CO2 cho lò Calci4. Van điện: khi có dòng điện chạy qua, van mở cho phép CO2 vào thân lò. Trong trường hợp mất điện, van sẽ đóng lại, tránh để pH trong thân lò quá thấp sẽ hòa tan quá nhiều vật liệu lọc.5. Đầu dò pH + bộ điều khiển: bạn cũng có thể kết nối van điện với bộ điều khiển pH. Các loại lò Ca hiện nay đều có chỗ gắn đầu dò pH. Khi pH trong thân lò giảm xuống dưới 6.5, bộ điều khiển sẽ ngắt dòng điện đi qua van, không cho phép bơm thêm CO2 vào thân lò.6. Vật liệu lò Calci: thường là Calci Carbonate, khi được hòa tan sẽ cung cấp Ca, Alk. Một số loại vật liệu như Rowalith W còn có khả năng cung cấp thêm cả Mg. Sau khi lò Ca đã được lắp đặt. Việc bạn cần làm là điều chỉnh để lượng Ca, Alk ở đầu ra phù hợp với yêu cầu của hồ chính. Có 2 cách để điều chỉnh lò Ca, cách thứ nhất là điều chỉnh lượng nước đầu ra, cách thứ 2 là điều chỉnh lượng CO2 được thêm vào thân lò – được đo qua bộ đếm giọt CO2.Bước 1: Hãy thiết lập lượng CO2 vào thân lò và lượng nước đầu ra ở mức thấp. Mỗi hãng sản xuất đều có lượng khuyến nghị cho từng loại lò Ca.Bước 2: Điều chỉnh pH trong thân lò Ca về mức 6.5 đến 6.7 để hòa tan vật liệu. Đo pH trong thân lò bằng bộ test hoặc đầu dò pH. Nếu pH quá cao, giảm lưu lượng nước ở đầu ra và ngược lại nếu pH quá thấp, tăng lượng nước đầu ra. Đợi vài giờ để lò Ca đáp ứng với sự thay đổi đó, và tiếp tục điều chỉnh cho tới khi pH ổn định ở mức 6.5 đến 6.7Bước 3: Theo dõi nồng độ Alk trong hồ chính, để đảm bảo rằng lò Ca cung cấp đủ lượng Alk mà các sinh vật sống tiêu thụ hàng ngày.Nếu nồng độ Alk sụt giảm, bạn cần tăng lượng CO2 vào thân lò để hòa tan nhiều vật liệu hơn.Nếu nồng độ Alk tăng, bạn cần giảm lượng CO2 vào thân lò để hòa tan ít vật liệu hơn.Đương nhiên, khi bạn tăng/giảm lượng CO2 đầu vào, pH trong thân lò sẽ thay đổi, có thể hạn chế điều này bằng cách tăng/giảm tương ứng lượng nước đầu ra.Bước 4: cần định kì kiểm tra lại nồng độ Alk, bổ sung thêm vật liệu để bù lại lượng đã tiêu thụ.Một khi bạn đã điều chỉnh được lò Ca cung cấp đúng lượng Ca, Alk tiêu thụ hàng ngày, bạn có thể dùng các hóa chất bổ sung để đưa các chỉ số Ca, Alk về nồng độ thích hợp cho hồ cá – san hô.Ưu – nhược điểm của việc dùng lò Ca so với Dosing pump Lò Ca thích hợp cho những hệ thống hồ có kích thước lớn.Chi phí đầu tư ban đầu cho lò Ca khá cao, nhưng chi phí vận hành rẻ hơn dosing pump.Khi sử dụng lò Ca, nồng độ Calcium và Alkalinity sẽ dao động trong khoảng nhỏ hơn khi dùng dosingLò Ca dùng để duy trì nồng độ CA, Alk ổn định. Khi cần điều chỉnh một lượng lớn Ca, Alk trong hồ, bạn phải dùng các loại hóa chất bổ sung.
Bên cạnh độ mặn, yếu tố quan trọng nhất để có một hồ cá – san hô phát triển tốt là việc giữ được ổn định nồng độ 3 chất cơ bản: Calcium, Magnesium và Alkalinity.Alkalinity: là bộ đệm pH, nói cách khác là khả năng chống lại sự thay đổi pH trong nước hồ của bạn. Nồng độ Alk thích hợp cho hồ nuôi san hô là từ 7-12 dKH, nhưng không nên biến động quá 1 dKH trong 1 ngày. Giữ Alk ổn định là yếu tố quan trọng quyết định tới sức khỏe và sự phát triển của san hô.Để bổ sung Alk, bạn có thể dùng lò Canxi, dùng hóa chất bổ sung như baking soda (NaHCO3) hay washing soda (Na2CO3) hoặc Kalkwasser (Ca(OH)2) Lò Canxi là phương pháp phổ biến để bổ sung Alk và Ca Calcium: San hô sử dụng Calcium để tạo nên cấu trúc xương của chúng. Nước biển tự nhiên có nồng độ Ca khoảng 380-400ppm. Nồng độ Ca khuyến nghị trong hồ cá – san hô là từ 400-450 ppm, có thể lên tới 465ppm nếu bạn nuôi SPS và muốn đẩy nhanh tốc độ phát triển của chúng.Để bổ sung Canxi, bạn có thể dùng lò Canxi, dùng hóa chất bổ sung như CaCl2 hoặc Kalkwasser.Magnesium: Nước biển tự nhiên và nước trong hồ san hô luôn ở trạng thái quá bão hòa CaCo3. Magnesium giúp ngăn cản sự kết tủa CaCO3. Mỗi khi CaCO3 bắt đầu kết tủa, Mg sẽ gắn kết vào bề mặt và cản trở quá trình này. Duy trì nồng độ Mg giúp bạn giữ Ca và Alk ở mức cao hơn. Nồng độ Mg khuyến nghị cho hồ san hô là 1250-1350ppm.Để bổ sung Mg, bạn có thể dùng MgCl2, MgSO4 hoặc hóa chất bổ sung của các hãng